|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cong cóc
adj
Silent nó bỠđi và i hôm lại cong cóc vỠhe went away for a few days, then silently came back
![](img/dict/02C013DD.png) | [cong cóc] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | silent | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | nó bỠđi và i hôm lại cong cóc vỠ| | he went away for a few days, then silently came back | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | in a lonely way | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | be absorbed |
|
|
|
|